stinken /['Jtirjkan] (st V.; hat)/
(ugs ) có đầy;
có nhiều (tính xấu);
nó lười chảy thây. : er stinkt vor Faulheit
strotzen /tràn trề, tràn ngập cái gì; er strotzt von/vor Gesundheit/
có nhiều;
chúa nhiều;
đầy;
: von od. vor etw. (Dat.)
beladen /(st. V.; hat)/
chất đầy (trên bàn );
có nhiều;
phong phú;
chất đầy quà tặng lên một cái bàn : einen Tisch mit Geschen ken beladen một cái khay xếp đầy thức ăn : ein beladenes Tablett người nào đeo quá nhiều đồ trang sức. : jmd. ist mit Schmuck beladen