Việt
có nhiều
chúa nhiều
đầy
to
rộng
rộng rãi
khoáng đãng
bao la
mênh mông
thênh thang.
Đức
strotzen
geräumig
von od. vor etw. (Dat.)
von Hochmut strotzen
làm cao, làm kiêu, tỏ ra ngạo mạn.
strotzen /tràn trề, tràn ngập cái gì; er strotzt von/vor Gesundheit/
có nhiều; chúa nhiều; đầy;
: von od. vor etw. (Dat.)
strotzen /vi (von D)/
vi (von D) có nhiều, chúa nhiều, đầy; von Hochmut strotzen làm cao, làm kiêu, tỏ ra ngạo mạn.
geräumig /a/
chúa nhiều, to, rộng, rộng rãi, khoáng đãng, bao la, mênh mông, thênh thang.