strotzen /['ftrotsan] (sw. V.; hat)/
đầy đủ;
tràn trề;
tràn ngập;
chan chứa;
von od. vor etw. (Dat.) :
strotzen /tràn trề, tràn ngập cái gì; er strotzt von/vor Gesundheit/
hắn có sức khỏe tràn trề;
strotzen /tràn trề, tràn ngập cái gì; er strotzt von/vor Gesundheit/
có nhiều;
chúa nhiều;
đầy;
von od. vor etw. (Dat.) :
strotzen /có nhiều cái gì; das Diktat strotĩi von/vor Fehlern/
bài chính tả có đầy lỗi;