strotzen /['ftrotsan] (sw. V.; hat)/
đầy đủ;
tràn trề;
tràn ngập;
chan chứa;
: von od. vor etw. (Dat.)
schwimmen /(st. V.)/
(ist) chan chứa;
tràn ngập;
có số’ lượng quá lớn;
tràn ngập niềm vui. : in Freude schwimmen
ergießen /(st. V.; hat)/
(geh ) tỏa ra;
tuôn tràn;
tràn đầy;
chan chứa (aussenden, ver stromen);
mặt trời tỏa ánh nắng lóng lánh trển thung lũng. : die Sonne ergoss ein gleißendes Licht über das Tal