Việt
chan chứa
tràn ngập
có số’ lượng quá lớn
Đức
schwimmen
in Freude schwimmen
tràn ngập niềm vui.
schwimmen /(st. V.)/
(ist) chan chứa; tràn ngập; có số’ lượng quá lớn;
tràn ngập niềm vui. : in Freude schwimmen