TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có số’ lượng quá lớn

chan chứa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có số’ lượng quá lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có số’ lượng quá lớn

schwimmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Freude schwimmen

tràn ngập niềm vui.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwimmen /(st. V.)/

(ist) chan chứa; tràn ngập; có số’ lượng quá lớn;

tràn ngập niềm vui. : in Freude schwimmen