TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có đầy

có đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có đầy

stinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nach der Faltung in die entsprechende Raumstruktur ist das synthetisierte Protein funktionsfähig, z. B. als Enzym, Hormon, Antikörper, Muskelprotein oder Milchprotein (Seite 9).

Sau khi sắp xếp cấu trúc tương ứng, protein vừa được tổng hợp có đầy đủ chức năng, thí dụ là enzyme, hormone, kháng thể, protein bắp thịt hay protein sữa. (trang 9)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

es muss das Merkblatt über den Umgang mit Tetrahydrofuran vorliegen und danach gehandelt werden.

Phải có đầy đủ tài liệu, cẩm nang hướng dẫn cách sử dụng tetrahydrofuran tại nơi làm việc và phải thực hiện theo cẩm nang chỉ dẫn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Existiert eine ausreichende Anzahl von Serviceberatern?

Có đầy đủ số lượng nhân viên tư vấn khách hàng không?

Sie erlischt bei Motorbetrieb und zeigt dem Fahrer an, ob ausreichend Öldruck im System vorhanden ist.

Đèn tắt khi động cơ vận hành và cho người lái xe biết áp suất dầu trong hệ thống có đầy đủ không.

v Ist das Angebot an Ersatzwagen ausreichend und sind die Fahrzeuge in einem einwandfreien und sauberem Zustand?

Việc chào hàng về xe dùng tạm có đầy đủ và các xe này có ở trong tình trạng chạy tốt và sạch sẽ không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er stinkt vor Faulheit

nó lười chảy thây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stinken /['Jtirjkan] (st V.; hat)/

(ugs ) có đầy; có nhiều (tính xấu);

nó lười chảy thây. : er stinkt vor Faulheit