Gabel /f =, -n/
1. [cái] nĩa, dĩa, phuốc sét; mit der fünzin/eigen Gabel éssen (đùa) ăn bằng tay, ăn bóc; 2. [cái] nạng (gảy rơm); 3. [sự] phân đôi, tách đôi, chia đôi, phân nhánh; 4. (quân sự, cò) nạng pháo, dĩa pháo binh; eine Gabel bilden (quân sự) kẹp mục tiêu vào nạng pháo; in die Gabel ziehen (cò) uy hiếp bằng pháo; 5. (thực vật) vòi, tua (ỏ nho).
abspritzen /I vi (s) phun, làm tung tóe, phọt ra, bắn ra, rày, vảy; II/
1. phun, vảy, rảy; 2. nỉa (ôtô).
Scheuerung /f =, -en/
1. sự ma sát, lực ma sát; 2. [sự] nỉa, làm sạch.