Teller /[’telor], der; -s, -/
cái dĩa;
một cái dĩa sâu lòng : ein tiefer Teller bốn đĩa xúp. : vier Teller Suppe
Gabel /['ga:bal], die; -, -n/
cái nĩa;
cái dĩa (để xiên thức ăn);
(đùa) nó ăn bằng cái nĩa năm nhánh (bằng năm ngón tay, ăn bốc). : er isst mit der fünfzm- kigen Gabel