TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verdammen

kết án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khép tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyền rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chửi rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt phải chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nia.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rủa ver dam mens wert “> verwerflich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verdämmen

fill in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filling in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verdammen

verdammen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
verdämmen

hinterfüllen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verdämmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verdämmen

tamponner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tamponnage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdammt noch mall

khốn kiếp!

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hinterfüllen,verdämmen /INDUSTRY-METAL/

[DE] hinterfüllen; verdämmen

[EN] fill in

[FR] tamponner

Hinterfüllen,Verdämmen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Hinterfüllen; Verdämmen

[EN] filling in

[FR] tamponnage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdammen /(sw. V.; hat)/

kết án; kết tội; buộc tội; qui tội; khép tội;

verdammt noch mall : khốn kiếp!

verdammen /(sw. V.; hat)/

nguyền rủa; chửi rủa; rủa ver dam mens wert (Adj ) “> verwerflich;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verdammen /vt/

1. (zu D) kết án, kết tội, buộc tội, qui tôi, khép tội, bắt phải chịu; 2.nguyền rủa, chửi rủa, nia.