Việt
kết án
kết tội
buộc tội
khép tội
nguyền rủa
chửi rủa
qui tôi
bắt phải chịu
nia.
qui tội
rủa ver dam mens wert “> verwerflich
Anh
fill in
filling in
Đức
verdammen
hinterfüllen
verdämmen
Pháp
tamponner
tamponnage
verdammt noch mall
khốn kiếp!
hinterfüllen,verdämmen /INDUSTRY-METAL/
[DE] hinterfüllen; verdämmen
[EN] fill in
[FR] tamponner
Hinterfüllen,Verdämmen /INDUSTRY-METAL/
[DE] Hinterfüllen; Verdämmen
[EN] filling in
[FR] tamponnage
verdammen /(sw. V.; hat)/
kết án; kết tội; buộc tội; qui tội; khép tội;
verdammt noch mall : khốn kiếp!
nguyền rủa; chửi rủa; rủa ver dam mens wert (Adj ) “> verwerflich;
verdammen /vt/
1. (zu D) kết án, kết tội, buộc tội, qui tôi, khép tội, bắt phải chịu; 2.nguyền rủa, chửi rủa, nia.