TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt để

đặt để

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ở 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

áp đặt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bắt phải chịu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sáng tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa tạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêu dệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đặt để

stand

 
Từ điển toán học Anh-Việt

imposition

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đặt để

erdichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erdichten /vt/

sáng tác, bịa, bịa đặt, đặt điều, đặt để, bịa tạc, bày đặt, bày chuyện, thêu dệt.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

imposition

Đặt để, áp đặt, bắt phải chịu

Từ điển toán học Anh-Việt

stand

đứng; đặt để; ở 