Việt
đặt để
đứng
ở
áp đặt
bắt phải chịu
sáng tác
bịa
bịa đặt
đặt điều
bịa tạc
bày đặt
bày chuyện
thêu dệt.
Anh
stand
imposition
Đức
erdichten
erdichten /vt/
sáng tác, bịa, bịa đặt, đặt điều, đặt để, bịa tạc, bày đặt, bày chuyện, thêu dệt.
Đặt để, áp đặt, bắt phải chịu
đứng; đặt để; ở