Việt
buộc tội
kết tội
vạch tội
vạch lỗi
vạch mặt
khép tội.
khép tội
Đức
zeihen
jmdn. des Verrats zeihen
buộc ai tội phàn bội.
zeihen /[’tsaion] (st. V.; hat) (geh.)/
buộc tội; kết tội; khép tội (bezichtigen, beschuldi gen);
jmdn. des Verrats zeihen : buộc ai tội phàn bội.
zeihen /vt (G)/
vạch tội, vạch lỗi, vạch mặt, buộc tội, kết tội, khép tội.