Việt
buộc tội
kết tội
bắt tội
tố cáo trước tòa ’
khép tội
kiện
thưa kiên.
Đức
anschuldigen
bezeihen
bezeihen /(G)/
buộc tội, kết tội, bắt tội, khép tội, kiện, thưa kiên.
anschuldigen /['anjüldigan] (sw. V.; hat) (geh.)/
buộc tội; kết tội; bắt tội; tố cáo trước tòa ’;