Việt
trừng phạt
khiển trách
quở trách
trị tội
phat
đoán
ước đoán
linh cảm
Đức
ahnden
ahnden /['a-.nctan] (sw. V.; hat) (geh.)/
trừng phạt; khiển trách; quở trách; trị tội; phat (besữaíen);
ahnden /(sw. V.; hat) (dichter, veraltet)/
đoán; ước đoán; linh cảm (ahnen);