Taps /m-es, -e/
cái] vỗ, phết vào mông, phát; Hans Taps người phục phịch, ngưài nặng nề, người chậm chạp.
Tatsche /f =, -n/
1. chân, cẳng; 2. [cái] phát, đét.
Ausstellung /f =, -en/
1. triển lãm; 2. [sự] cấp, phát, giao, nộp, ghi chép.
Herausgabe /í =, -n/
1. [sự] cắp, phát, cáp phát, trả; phân phói, giao, nộp, giao nộp, sản xuất, khai thác; 2. [sự] xuất bản, ấn hành, phát hành.
unbestraft /a/
không bị] phạt, trùng phạt.
fuchteln /vi/
vẫy, phất, phe phẩy, khoát; mit den Händen fuchteln hoa tay, khoa tay, vẫy tay.
verurteilen /vt (z/
vt (zu D) 1. [bắt] phải chịu, phải bị; 2. (luật) xử, phạt, xử phạt, két án; zum Gefängnis verurteilen két án tù.
herumreichen /vt/
phân phát, phân chia, phân phôi, phát, bưng, dọn, bưng... mòi; herum
herumgeben /vt/
1. chuyển giao, giao cho, chuyền cho; 2.phân phát, phân chia, phân phổi, phát;
herumbringen /vt/
1. phân phát, phát, phổ bién, truyền bá, phổ cập, lan truyền; 2. xem herúmbek- ommen;
Maßreglung /f =, -en/
1. [sự] trừng phạt, trùng trị, trị tội, phạt; 2. [sự] sa thải, cho thôi việc.
SuhnemaAnahme /f =, -n/
biện pháp trừng phạt, hình phạt, [sự] trừng phạt, trùng trị, phạt.