Việt
cắp
phát
cáp phát
trả
xuất bản
ấn hành
phát hành.
sự giao nộp
sự đưa ra
sự xuất bản
sự phát hành
Đức
Herausgabe
Herausgabe /die; -/
sự giao nộp; sự đưa ra;
sự xuất bản; sự phát hành;
Herausgabe /í =, -n/
1. [sự] cắp, phát, cáp phát, trả; phân phói, giao, nộp, giao nộp, sản xuất, khai thác; 2. [sự] xuất bản, ấn hành, phát hành.