TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giao nộp

sự giao nộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tố giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển giao 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc chuyên chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự giao nộp

Einliefe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herausgabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überlieferung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überantwortung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einlieferung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einlieferung /í =, -en/

í =, 1. sự giao nộp; 2. việc chuyên chỏ, chuyển vận, đưa đến; in A); Einlieferung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einliefe /rung, die; -, -en/

sự giao nộp;

Herausgabe /die; -/

sự giao nộp; sự đưa ra;

überlieferung /die; -, -en/

sự giao nộp; sự tố giác;

überantwortung /die; -, -en (PI. selten)/

sự giao nộp; sự giao trả; sự chuyển giao 1;