Việt
sự giao nộp
sự đưa ra
sự tố giác
sự giao trả
sự chuyển giao 1
việc chuyên chỏ
chuyển vận
đưa đến
Đức
Einliefe
Herausgabe
überlieferung
überantwortung
Einlieferung
Einlieferung /í =, -en/
í =, 1. sự giao nộp; 2. việc chuyên chỏ, chuyển vận, đưa đến; in A); Einlieferung
Einliefe /rung, die; -, -en/
sự giao nộp;
Herausgabe /die; -/
sự giao nộp; sự đưa ra;
überlieferung /die; -, -en/
sự giao nộp; sự tố giác;
überantwortung /die; -, -en (PI. selten)/
sự giao nộp; sự giao trả; sự chuyển giao 1;