überlieferung /die; -, -en/
(o Pl ) sự lưu truyền;
sự truyền lại (cho đời sau);
überlieferung /die; -, -en/
điều lưu truyền;
điều lan truyền;
überlieferung /die; -, -en/
tập tục;
tập quán;
trụyền thống (Tradition);
überlieferung /die; -, -en/
sự giao nộp;
sự tố giác;