TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überlieferung

giao nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy tó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lưu truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự truyền lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều lưu truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều lan truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập quán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trụyền thống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao nộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tố giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

überlieferung

Überlieferung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überlieferung /die; -, -en/

(o Pl ) sự lưu truyền; sự truyền lại (cho đời sau);

überlieferung /die; -, -en/

điều lưu truyền; điều lan truyền;

überlieferung /die; -, -en/

tập tục; tập quán; trụyền thống (Tradition);

überlieferung /die; -, -en/

sự giao nộp; sự tố giác;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überlieferung /í =, -en/

1. [sự] giao nộp, tổ giác, phát giác; 2. [sự] truyền; 3. truy tó; đưa ra tòa.