TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truy tó

giao nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy tó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tố cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đua ra tòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu truyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

truy tó

Überlieferung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überliefern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überlieferung /í =, -en/

1. [sự] giao nộp, tổ giác, phát giác; 2. [sự] truyền; 3. truy tó; đưa ra tòa.

überliefern /vt/

1. giao nộp, tổ giác, phát giác, tố cáo (cho kẻ thù); 2. truy tó, đua ra tòa; 3. di truyền, lưu truyền.