Việt
giao nộp
tổ giác
phát giác
tố cáo
truy tó
đua ra tòa
di truyền
lưu truyền.
Đức
überliefern
überliefern /vt/
1. giao nộp, tổ giác, phát giác, tố cáo (cho kẻ thù); 2. truy tó, đua ra tòa; 3. di truyền, lưu truyền.