verketzern /vt/
tổ cáo, tổ giác, vạch mặt.
Denunziation /f =, -en/
sự] cáo giác, tổ giác, phát giác, mật báo.
Überlieferung /í =, -en/
1. [sự] giao nộp, tổ giác, phát giác; 2. [sự] truyền; 3. truy tó; đưa ra tòa.
angeberisch /a/
1. tổ giác, cáo giác; 2. khoác lác, ba hoa, khoe khoang, huênh hoang.
Hinterbringung f = /-en/
sự] cáo giác, tổ giác, tố cáo, phát giác, mật báo, thông tin, thông báo.
überliefern /vt/
1. giao nộp, tổ giác, phát giác, tố cáo (cho kẻ thù); 2. truy tó, đua ra tòa; 3. di truyền, lưu truyền.