Việt
khoác lác
ba hoa
khoe khoang
tổ giác
cáo giác
huênh hoang.
huênh hoang
Đức
angeberisch
angeberisch /(Adj.) (ugs.)/
khoác lác; ba hoa; khoe khoang; huênh hoang (prahlerisch, großtuerisch);
angeberisch /a/
1. tổ giác, cáo giác; 2. khoác lác, ba hoa, khoe khoang, huênh hoang.