Việt
tổ cáo
tổ giác
vạch mặt.
phát giác
cáo giác.
Đức
verketzern
Denunziantentum
verketzern /vt/
tổ cáo, tổ giác, vạch mặt.
Denunziantentum /n -(e)s/
sự] tổ cáo, phát giác, cáo giác.