Denunziation /f =, -en/
sự] cáo giác, tổ giác, phát giác, mật báo.
verpfeifen /vt/
cáo giác, tố giác, tô cáo, phát giác, mật báo.
hinterbringen /vt/
cáo giác, tô cỹác, tố cáo, phát giác, mật báo.
angeberisch /a/
1. tổ giác, cáo giác; 2. khoác lác, ba hoa, khoe khoang, huênh hoang.
anpetzen /vt/
cáo giác, tố giác, tố cáo, phát giác, mật báo.
querulieren /vi/
tó giác, cáo giác, vu không, vu oan, vu cáo, nói (ỉêu.
verzinken /vt/
1. mạ kẽm, tráng kẽm; 2. cáo giác, tố giác, tố cáo, phát giác, mật báo.
Hinterbringung f = /-en/
sự] cáo giác, tổ giác, tố cáo, phát giác, mật báo, thông tin, thông báo.
antragenm seine hand ~
đề nghị, mang đến, đem đến; 3. cáo giác, tó giác; 4. (xây dựng) đặt lên, chóng lên; lát lên;
denunzieren /vt/
báo cáo, báo tin, cáo giác, tố giác, tố cáo, phát giác, mật báo.
angeben /vt/
1. chỉ dẫn, hưóng dẫn, chỉ bảo, chỉ giáo; cho sô liệu; 2. cho biết, báo tin; viện dẫn, trích dẫn; 3. cáo giác, tô giác, tố cáo, phát giác, mật báo; 4. thực hiện, tién hành, làm, áp ụng; 5. làm cao, lên mặt, làm bộ làm tịch; 6. (thể thao) phát, giao, chuyền, đưa (bóng); 7.