TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinterbringen

cáo giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô cỹác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tố cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mật báo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mật báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết 1 lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô' giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô' cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang ra sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem ra đằng sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinterbringen

hinterbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. Ệ hinterbringen

mật báo cho ai biết điều gì. 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinterbringen /(unr. V.; hat)/

mật báo; tiết 1 lộ; cáo giác; tô' giác; tô' cáo;

jmdm. etw. Ệ hinterbringen : mật báo cho ai biết điều gì. 2

hinterbringen /(unr. V.; hat)/

(ostmd , siidd , österr ugs ) mang ra sau; đem ra đằng sau;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinterbringen /vt/

cáo giác, tô cỹác, tố cáo, phát giác, mật báo.