Việt
cáo giác
tô cỹác
tố cáo
phát giác
mật báo.
mật báo
tiết 1 lộ
tô' giác
tô' cáo
mang ra sau
đem ra đằng sau
Đức
hinterbringen
jmdm. etw. Ệ hinterbringen
mật báo cho ai biết điều gì. 2
hinterbringen /(unr. V.; hat)/
mật báo; tiết 1 lộ; cáo giác; tô' giác; tô' cáo;
jmdm. etw. Ệ hinterbringen : mật báo cho ai biết điều gì. 2
(ostmd , siidd , österr ugs ) mang ra sau; đem ra đằng sau;
hinterbringen /vt/
cáo giác, tô cỹác, tố cáo, phát giác, mật báo.