Việt
sự lưu truyền
sự truyền lại
gt. lưu số
lưu thông
sự tuần hoàn
Anh
circulation
Đức
überlieferung
gt. lưu số, lưu thông; sự tuần hoàn, sự lưu truyền
überlieferung /die; -, -en/
(o Pl ) sự lưu truyền; sự truyền lại (cho đời sau);