TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

circulation

sự tuần hoàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lưu thông

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự luân chuyển

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Hoàn lưu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lưu số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tuần hoàn chất làm lạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.sự tuần hoàn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoàn lưu sơ cấp secondary ~ hoàn lưu cấp hai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoàn lưu thứ cấp sludge ~ sự tuần hoàn của dung dịch sét sluggish ~ hoàn lưu yếu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoàn lưu chậm spring ~ hoàn lưu mùa xuân tertiary ~ hoàn lưu cấp ba thermal ~ hoàn lưu nhiệt upper air ~ hoàn lưu cao không water ~ chu kỳ nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tuần hoàn nước zonal ~ hoàn lưu hướng vĩ tuyến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoàn lưu đới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tuần hoàn của chất lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chữ ký

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

gt. lưu số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lưu thông

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự lưu truyền

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lượng lưu thông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

circulation

circulation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coolant circulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

edition 2. edition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

issues 3. size of edition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

l. run

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

press run

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

circulation

Umlaufintegral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zirkulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Umströmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kühlmittelbewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auflagenangabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

circulation

circulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

circulation le long d'un contour fermé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corrigée et augmentée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

l. tirage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

édition 2. édition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

circulation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Umlaufintegral

[EN] circulation

[FR] circulation; circulation le long d' un contour fermé

circulation,edition 2. edition,issues 3. size of edition,l. run,press run /IT-TECH/

[DE] Auflagenangabe

[EN] circulation; edition 2. edition; issues 3. size of edition; l. run; press run

[FR] corrigée et augmentée ); l. tirage; édition 2. édition ( édition revue

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

circulation

sự tuần hoàn, lượng lưu thông, sự luân chuyển

Từ điển toán học Anh-Việt

circulation

gt. lưu số, lưu thông; sự tuần hoàn, sự lưu truyền

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Umlauf

circulation

Zirkulation

circulation

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

circulation

Sự lưu thông

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Circulation

(n) chữ ký

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circulation

sự tuần hoàn

circulation

tuần hoàn của chất lỏng

circulation

sự lưu thông

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

circulation

1.sự tuần hoàn; sự lưu thông; vòng hồi chuyển 2.kt. hoàn lưu ~ of atmosphere hoàn lưu khí quyển ~ of water hoàn lư u nướ c air ~ hoàn lưu không khí ascensional ~ hoàn lưu đi lên cellular ~ hoàn lưu dạng ô mạng convectional ~ tuần hoàn (có tính chất) đối lưu general ~ (of atmosphere) hoàn lưu chung (của khí quyển) global ~ hoàn lưu toàn cầu local ~ hoàn lưu cục bộ meridional ~ hoàn lưu hướng kinh tuyến minor ~ hoàn lưu nhỏ natural ~ sự tuần hoàn tự nhiên ocean ~ hoàn lưu hải dương permanent ~ hoàn lưu thường xuyên planetary ~ hoàn lưu hành tinh primary ~ hoàn lưu cấp một, hoàn lưu sơ cấp secondary ~ hoàn lưu cấp hai, hoàn lưu thứ cấp sludge ~ sự tuần hoàn của dung dịch sét(trong lỗ khoan) sluggish ~ hoàn lưu yếu, hoàn lưu chậm spring ~ hoàn lưu mùa xuân tertiary ~ hoàn lưu cấp ba thermal ~ hoàn lưu nhiệt upper air ~ hoàn lưu cao không water ~ chu kỳ nước; sự tuần hoàn nước zonal ~ hoàn lưu hướng vĩ tuyến; hoàn lưu đới

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umlaufintegral /nt/V_LÝ/

[EN] circulation

[VI] lưu số (của trường vectơ)

Umströmung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] circulation

[VI] sự tuần hoàn

Umlauf /m/D_KHÍ, CT_MÁY/

[EN] circulation

[VI] sự tuần hoàn

Zirkulation /f/D_KHÍ, CT_MÁY/

[EN] circulation

[VI] sự tuần hoàn (dung dịch khoan)

Kühlmittelbewegung /f/KT_LẠNH/

[EN] circulation, coolant circulation

[VI] sự tuần hoàn chất làm lạnh

Tự điển Dầu Khí

circulation

[, sə:kju'lei∫n]

o   sự tuần hoàn

Sự chảy của dung dịch khoan, bùn khoan, nước bọt hoặc không khí xuống giếng và ngược trở lại. Tuần hoàn có thể bình thường tức là dung dịch được bơm vào bên trong cột ống khoan và ngược lên vành giếng, hoặc tuần hoàn ngược tức là chất lỏng được bơm xuống vành giếng và quay ngược trở lên trong ống khoan.

o   sự luân chuyển

§   loose circulation : sự tuần hoàn tự do

§   lost circulation : sự mất tuần hoàn (dung dịch khoan)

§   mud circulation : sự tuần hoàn bùn

§   reverse circulation : sự tuần hoàn ngược

§   water circulation : sự tuần hoàn nước

§   circulation of electrolyte : sự luân chuyển chất điện phân

§   circulation rate : lưu lượng tuần hoàn

§   circulation time : thời gian tuần hoàn

Từ điển kế toán Anh-Việt

Circulation

sự lưu thông

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Circulation

Hoàn lưu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

circulation

sự tuần hoàn