Kühlmittelumlauf /m/KT_LẠNH/
[EN] coolant circulation
[VI] sự tuần hoàn chất làm lạnh
Kühlmittelumwälzung /f/KT_LẠNH/
[EN] coolant circulation
[VI] sự tuần hoàn chất làm lạnh
Kühlmittelbewegung /f/KT_LẠNH/
[EN] circulation, coolant circulation
[VI] sự tuần hoàn chất làm lạnh