Việt
lưu số
Anh
circulation
Đức
Umlaufintegral
Pháp
circulation le long d'un contour fermé
Umlaufintegral /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Umlaufintegral
[EN] circulation
[FR] circulation; circulation le long d' un contour fermé
Umlaufintegral /nt/V_LÝ/
[VI] lưu số (của trường vectơ)