Việt
lưu số
Anh
circulation
air circularity
circuital
Đức
Umlaufintegral
Die Probe wird aufs tausendstel Gramm gewogen und der Wert ins Gerät eingegeben.
Mẫu thử được cân với độ chính xác một phần ngàn gam và lưu số liệu đo vào máy.
:: Probe in die Siebschale legen, in die Flüssigkeit absenken und gemessene Gewichtskraft abspeichern.
:: Đặt mẫu thử vào giỏ lưới, hạ xuống bình chứa chất lỏng và lưu số đo lực trọng lượng vào máy.
air circularity, circuital, circulation
Umlaufintegral /nt/V_LÝ/
[EN] circulation
[VI] lưu số (của trường vectơ)