TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuần hoàn của chất lỏng

tuần hoàn của chất lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tuần hoàn của chất lỏng

circulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Kühlflüssigkeitsumlauf kann ohne Pumpe erfolgen.

Sự tuần hoàn của chất lỏng làm mát xảy ra không cần đến máy bơm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circulation

tuần hoàn của chất lỏng

 circulation /xây dựng/

tuần hoàn của chất lỏng