Việt
chuyển giao
chuyển đi
giao lại
giấy đều động công tác.
sự giao phó
sự ủy thác
sự giao nộp
sự giao trả
sự chuyển giao 1
Đức
Überantwortung
überantwortung /die; -, -en (PI. selten)/
sự giao phó; sự ủy thác;
sự giao nộp; sự giao trả; sự chuyển giao 1;
Überantwortung /ỉ =, -en/
sự] chuyển giao, chuyển đi, giao lại, giấy đều động công tác.