TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biện pháp trừng phạt

biện pháp trừng phạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biện pháp đối phó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biện pháp trả đũa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừng phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

biện pháp trừng phạt

SuhnemaBnahme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenmaßnahme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SuhnemaAnahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

SuhnemaAnahme /f =, -n/

biện pháp trừng phạt, hình phạt, [sự] trừng phạt, trùng trị, phạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SuhnemaBnahme /die/

biện pháp trừng phạt;

Gegenmaßnahme /die/

biện pháp đối phó; biện pháp trả đũa; biện pháp trừng phạt;