Việt
biện pháp đối phó
biện pháp trả đũa
biện pháp trừng phạt
Anh
countermeasure
Đức
Gegenmaßnahme
Wenn nicht durch weltweite Maßnahmen rechtzeitig gegengesteuert wird, ist die Ökosphäre durch zwei Entwicklungen besonders bedroht: den drohenden Klimawandel durch die Zunahme der mittleren Jahrestemperatur auf der Erde und die Zerstörung des Ozonschutzschildes.
Nếu không có những biện pháp đối phó kịp thời trên phạm vi toàn thế giới, tầng sinh thái sẽ bị đe dọa bởi hai diễn biến: biến đổi khí hậu đáng lo ngại bởi hiện tượng tăng nhiệt độ trung bình hàng năm trên trái đất và sự phá hủy tầng ozone bảo vệ nó.
Gegenmaßnahme /die/
biện pháp đối phó; biện pháp trả đũa; biện pháp trừng phạt;
countermeasure /toán & tin/
countermeasure /ô tô/