TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to book

phạt

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Anh

to book

To book

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

to book

; dăng ký, dăng bạ, ghi vào so, bảo lưu, giữ chỗ trước - to book the prisoner for theft - ghi (vào so cành sát) thưa bắt giữ một tèn trộm.

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

To book

phạt