Việt
trừng phạt
phạt
Đức
verknurren
er wurde zu zehn Tagen Arrest verknurrt
nó bị phạt cẩm túc mười ngày.
verknurren /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) trừng phạt; phạt;
er wurde zu zehn Tagen Arrest verknurrt : nó bị phạt cẩm túc mười ngày.
(từ lóng);