herumgeben /vt/
1. chuyển giao, giao cho, chuyền cho; 2.phân phát, phân chia, phân phổi, phát;
transmittieren /vt/
1. chuyển giao, giao cho, chuyền cho, đưa cho, cấp... cho; 2. truyền đạt, chuyền đạt, báo lại, tin lại, nhắn lại; 3. đệ trình, dua trình; 4. truyền đạt, diễn đạt, thể hiện, miêu tả.