Việt
chuyển giao
giao cho
chuyền cho
đưa cho
cấp... cho
truyền đạt
chuyền đạt
báo lại
tin lại
nhắn lại
đệ trình
dua trình
diễn đạt
thể hiện
miêu tả.
Đức
transmittieren
transmittieren /vt/
1. chuyển giao, giao cho, chuyền cho, đưa cho, cấp... cho; 2. truyền đạt, chuyền đạt, báo lại, tin lại, nhắn lại; 3. đệ trình, dua trình; 4. truyền đạt, diễn đạt, thể hiện, miêu tả.