TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phất

phất

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phe phẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ve vẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vung lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấc cao đưa qua đưa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vung vẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huơ đu đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phất

schwingen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwenken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fuchteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phất CỜ die Fahne schwenken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leimen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kleben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

reich werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Reichtum erwerben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zur Blüte gelangen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wedeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Diese verwegenen Seelen begeben sich für ganze Tage in die untere Welt, schlendern unter den Bäumen umher, die in den Tälern wachsen, schwimmen gemächlich in den Seen, die in wärmeren Regionen liegen, und wälzen sich auf dem ebenen Boden.

Những kẻ liều lĩnh này phất phơ cả ngày ở thế giới bên dưới, đi lòng vòng quanh những gốc cây mọc trong những thung lũng, thong dong bơi lội trong các ao hồ ở các vùng ấm áp và nằm lăn lộn trên đất bằng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

These adventuresome souls come down to the lower world for days at a time, lounge under the trees that grow in the valleys, swim leisurely in the lakes that lie at warmer altitudes, roll on level ground.

Những kẻ liều lĩnh này phất phơ cả ngày ở thế giới bên dưới, đi lòng vòng quanh những gốc cây mọc trong những thung lũng, thong dong bơi lội trong các ao hồ ở các vùng ấm áp và nằm lăn lộn trên đất bằng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit den Händen fuchteln

hoa tay, khoa tay, vẫy tay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Hund wedelt mit dem Schwanz

con chó vẫy đuôi

mit der Hand wedeln

vẫy tay.

er wedelte mit einer Zeitung die Krümel vom Tisch

anh ta dùng tờ báo phủi vụn bánh trên bàn.

Fahnen schwingen

phất cờ.

Fähnchen schwenken

phất cờ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fuchteln /vi/

vẫy, phất, phe phẩy, khoát; mit den Händen fuchteln hoa tay, khoa tay, vẫy tay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wedeln /(sw. V.)/

(hat) vẫy; phất;

con chó vẫy đuôi : der Hund wedelt mit dem Schwanz vẫy tay. : mit der Hand wedeln

wedeln /(sw. V.)/

(hat) phất; phủi;

anh ta dùng tờ báo phủi vụn bánh trên bàn. : er wedelte mit einer Zeitung die Krümel vom Tisch

fuchteln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

vẫy; phất; phe phẩy;

schwingen /(st. V.)/

(hat) vẫy; phất; phe phẩy; ve vẫy; khoát; vung lên; nhấc cao (ai, vật gì) đưa qua đưa lại;

phất cờ. : Fahnen schwingen

schwenken /(sw. V.)/

(hat) vẫy; phất; phe phẩy; ve vẫy; khoát; vung vẫy; hoa; khoa; huơ đu đưa; lắc; rung;

phất cờ. : Fähnchen schwenken

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phất

1) schwingen vi, schwenken vi; phất CỜ die Fahne schwenken;

2) (an) leimen vi, (auf)kleben;

3) reich werden, Reichtum erwerben; zur Blüte gelangen.