Klaps /m -es, -e/
cái] vỗ, bóp, phết vào mông; bóp đầu, bợp gáy; j-m Klaps e gében [verabreichen] phết vào mông, đánh vào đít..
Taps /m-es, -e/
cái] vỗ, phết vào mông, phát; Hans Taps người phục phịch, ngưài nặng nề, người chậm chạp.
auspochen /vt/
1. (mô) báo hết giờ làm việc; 2. mắng, chủi, mắng chủi, phết vào mông, đánh đít; 3. cô đạt.