Việt
Phật
dúc Phật
ông Phật
bụt.
người giác ngộ Phật pháp
tượng Phật
Anh
Buddha
Đức
der Buddha
Buddha /der; -s, -s/
người giác ngộ Phật pháp;
tượng Phật;
Buddha /m -e (tôn giáo)/
dúc Phật, ông Phật, bụt.
[VI] Phật
[DE] der Buddha
[EN] Buddha