TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herumreichen

phân phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưng... mòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưng mời một vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyền quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chiều dài đủ bao quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herumreichen

herumreichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumreichen /(sw. V.; hat)/

bưng mời một vòng; chuyền quanh;

herumreichen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) có chiều dài đủ bao quanh [um + Dat : vật gì];

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumreichen /vt/

phân phát, phân chia, phân phôi, phát, bưng, dọn, bưng... mòi; herum