Việt
phân phát
phân chia
phân phôi
phát
bưng
dọn
bưng... mòi
bưng mời một vòng
chuyền quanh
có chiều dài đủ bao quanh
Đức
herumreichen
herumreichen /(sw. V.; hat)/
bưng mời một vòng; chuyền quanh;
(ugs ) có chiều dài đủ bao quanh [um + Dat : vật gì];
herumreichen /vt/
phân phát, phân chia, phân phôi, phát, bưng, dọn, bưng... mòi; herum