TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rügen

đao Ruyghen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiển trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quở trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quở mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phê bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ trích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiếu nại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

than phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rügen

Rügen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man rügte die Unentschlos senheit der Regierung

người ta chỉ trích sự chần chừ của chính phủ.

er rügte die nachlässige der Reparaturen

ông ta khiếu nại vì sự cẩu thả của dịch vụ sửa chữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rügen /(sw. V.; hat)/

khiển trách; quở trách; quở mắng [wegen : vì ];

rügen /(sw. V.; hat)/

phê bình; chỉ trích;

man rügte die Unentschlos senheit der Regierung : người ta chỉ trích sự chần chừ của chính phủ.

rügen /(sw. V.; hat)/

khiếu nại; than phiền (beanstanden);

er rügte die nachlässige der Reparaturen : ông ta khiếu nại vì sự cẩu thả của dịch vụ sửa chữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rügen /n/

đao Ruyghen.