Việt
trách móc
quở trách
bực mình
trách cú
hòn giận.
trách cứ
Đức
vorwurfsvoll
jmdn. vorwurfsvoll anblicken
nhìn ai với vẻ trách móc.
vorwurfsvoll /(Adj.)/
(có vẻ) trách móc; quở trách; trách cứ; bực mình (anklagend);
jmdn. vorwurfsvoll anblicken : nhìn ai với vẻ trách móc.
vorwurfsvoll /a/
có vẻ] trách móc, quở trách, trách cú, bực mình, hòn giận.