TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blasemichnicht

đừng thổi khói thuốc lá về hướng tôi nữa!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

la mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quở trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quát tháo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu thổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thểi thật nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi cho cháy bùng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi íửa lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi còi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi kèn ra hiệu bắt đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi để thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

blasemichnicht

blasemichnicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Trompete anblasen

thổi nhẹ cấy kền trom pêt.

das Feuer anblasen

thổi lửa cháy bùng lên

den Hochofen anblasen

cho lò cao bắt đầu hoạt động.

die Jagd anblasen

thổi còi bắt đầu cuộc săn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blasemichnicht /mít dem Zigarettenrauch an!/

đừng thổi khói thuốc lá về hướng tôi nữa!;

blasemichnicht /mít dem Zigarettenrauch an!/

(từ lóng) la mắng; quở trách; quát tháo;

blasemichnicht /mít dem Zigarettenrauch an!/

(Musik) bắt đầu thổi (một loại nhạc khí); thổi thử; thểi thật nhẹ;

eine Trompete anblasen : thổi nhẹ cấy kền trom pêt.

blasemichnicht /mít dem Zigarettenrauch an!/

thổi cho cháy bùng lên; thổi íửa lên;

das Feuer anblasen : thổi lửa cháy bùng lên den Hochofen anblasen : cho lò cao bắt đầu hoạt động.

blasemichnicht /mít dem Zigarettenrauch an!/

thổi còi; thổi kèn ra hiệu bắt đầu; thổi (còi, kèn) để thông báo;

die Jagd anblasen : thổi còi bắt đầu cuộc săn.