Việt
thổi cho cháy bùng lên
thổi íửa lên
Đức
blasemichnicht
das Feuer anblasen
thổi lửa cháy bùng lên
den Hochofen anblasen
cho lò cao bắt đầu hoạt động.
blasemichnicht /mít dem Zigarettenrauch an!/
thổi cho cháy bùng lên; thổi íửa lên;
thổi lửa cháy bùng lên : das Feuer anblasen cho lò cao bắt đầu hoạt động. : den Hochofen anblasen