TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rầy

quở trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

la

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắng chửi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rầy

anraunzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Tierexkremente, Baumharze, tote Fliegen und Käfer sind möglichst schnell zu entfernen, da sie bleibende Schäden am Lack verursachen können.

Cần loại bỏ càng nhanh càng tốt chất bài tiết của động vật, nhựa cây, ruồi chết và bọ rầy bởi chúng có thể gây ra hư hại lâu dài trên lớp sơn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Inzwischen werden fünf Klassen von Bt-Toxinen unterschieden, die auch gegen Käfer wirken und damit auch in anderen Nutzpflanzen zum Einsatz kommen.

Trong thời gian qua người ta phân biệt năm lớp độc tố Bt, chúng cũng chống rầy hiệu quả và do đó sử dụng được cho các cây trồng khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anraunzen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

quở trách; la; rầy; mắng chửi (anfahren);