TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

warnzeichen

dấu hiệu cảnh báo

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Tín hiệu báo động

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

dấu hiệu cảnh báo - TCVN 6707

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

dấu hiệu báo động

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

tín hiệu báo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biển báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tượng báo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu hiệu báo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

warnzeichen

Warning sign

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

warning signs

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

mandatory signs

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

warning light

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alarm flag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

warning sign/ precaution sign

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

warnzeichen

Warnzeichen

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wandlicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Warnwimpel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Warntafel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Warnhinweis

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

warnzeichen

signal d'avertissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

voyant avertisseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

voyant d'alarme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drapeau d'alarme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drapeau d'avertissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

warning sign/ precaution sign

Warntafel, Warnzeichen, Warnhinweis

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Warnzeichen /das/

tín hiệu báo trước; dấu hiệu cảnh báo;

Warnzeichen /das/

(Verkehrsw ) biển báo;

Warnzeichen /das/

hiện tượng báo trước; dấu hiệu báo trước;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Warnzeichen

[EN] warning signs

[VI] ký hiệu cảnh báo

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Warnzeichen

[VI] dấu hiệu báo động

[EN] Warning signs

Warnzeichen

[VI] dấu hiệu cảnh báo

[EN] Warning signs

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Warnzeichen /TECH/

[DE] Warnzeichen

[EN] warning sign

[FR] signal d' avertissement

Warnzeichen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Warnzeichen

[EN] warning sign

[FR] signal d' avertissement

Wandlicht,Warnzeichen /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wandlicht; Warnzeichen

[EN] warning light

[FR] voyant avertisseur; voyant d' alarme

Warnwimpel,Warnzeichen /IT-TECH/

[DE] Warnwimpel; Warnzeichen

[EN] alarm flag

[FR] drapeau d' alarme; drapeau d' avertissement

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Warnzeichen

warning sign

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Warnzeichen

[EN] warning sign

[VI] dấu hiệu cảnh báo - TCVN 6707

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Warnzeichen

[EN] Warning signs

[VI] Dấu hiệu cảnh báo

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Warnzeichen

[EN] Warning signs

[VI] Dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Warnzeichen

[VI] Dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm

[EN] warning signs

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Warnzeichen

[EN] Warning sign

[VI] Tín hiệu báo động

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Warnzeichen

[VI] dấu hiệu cảnh báo

[EN] mandatory signs