Việt
dấu hiệu cảnh báo
tín hiệu báo trước
Anh
warning sign
Warning signs
mandatory signs
Đức
Warnzeichen
Warnschild
Stellen Sie dar, was es bedeutet, wenn ein Arbeitsbereich mit dem Warnzeichen Warnung vor Biogefährdung gekennzeichnet ist.
Cho biết ý nghĩa dấu hiệu cảnh báo “nguy hiểm sinh học” xuất hiện ở nơi làm việc.
Warnzeichen DIN 4844-2 (2001-02) und BGV A81) (2002-04)
Dấu hiệu cảnh báo DIN 4844-2(2001-02) và BGV A81) (2002-04)
Anbringen von entsprechenden Warnzeichen
Treo bảng dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm
In der Werkstatt befindliche HV-Fahrzeuge müssen durch entsprechende Warnschilder gut sichtbar gekennzeichnet sein.
Xe có điện áp cao nằm trong xưởng phải có dấu hiệu cảnh báo phù hợp.
Mit Warnzeichen wird ein Um feld gekennzeichnet, in dem vor einer bestimmten Gefahr gewarnt wird.
Dấu hiệu cảnh báo được dùng để đánh dấu khu vực có một sự nguy hiểm nào đó.
Warnzeichen /das/
tín hiệu báo trước; dấu hiệu cảnh báo;
[VI] dấu hiệu cảnh báo
[EN] Warning signs
warning sign /toán & tin/
[VI] Dấu hiệu cảnh báo
Warnschild /nt/KTA_TOÀN/
[EN] warning sign
[EN] mandatory signs