Việt
tín hiệu báo trước
dấu hiệu cảnh báo
Anh
warning indication
distant signal
warning signal
Đức
Vorsignal
Warnzeichen
Vorsignal /das; -[e]s, -e (Eisenb.)/
tín hiệu báo trước;
Warnzeichen /das/
tín hiệu báo trước; dấu hiệu cảnh báo;
distant signal, warning signal /giao thông & vận tải/
warning signal /điện tử & viễn thông/
distant signal /điện tử & viễn thông/